Thực đơn
Rimario Gordon Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 2018 | V.League 1 | 13 | 0 | 3 | 2 | — | 16 | 2 | |
Thanh Hóa | 2018 | V.League 1 | 8 | 8 | 3 | 2 | — | 11 | 10 | |
2019 | V.League 1 | 20 | 8 | 1 | 0 | — | 21 | 8 | ||
Tổng cộng | 28 | 16 | 4 | 2 | 0 | 0 | 32 | 18 | ||
Hà Nội | 2020 | V.League 1 | 17 | 12 | 2 | 0 | — | 19 | 12 | |
Topenland Bình Định | 2021 | V.League 1 | 11 | 3 | — | — | 11 | 3 | ||
Hải Phòng | 2022 | V.League 1 | 22 | 17 | 1 | 0 | — | 23 | 17 | |
Becamex Bình Dương | 2023 | V.League 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng sự nghiệp | 92 | 50 | 10 | 4 | 0 | 0 | 101 | 52 |
Thực đơn
Rimario Gordon Thống kê sự nghiệpLiên quan
Rimario Gordon Romário Romario Ibarra Romario Campbell Romario Moise Ramariopsis Romário Baró Romário (cầu thủ bóng đá, sinh 1985) Romário de Souza Faria FilhoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rimario Gordon https://int.soccerway.com/players/rimario-gordon/5... https://danviet.vn/vi-sao-vleague-2020-khong-co-vu...